Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tectonic relief” Tìm theo Từ (86) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (86 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 こうみゃく [鉱脈] 1.2 がんしょう [岩礁] 1.3 あんしょう [暗礁] 1.4 さす [砂洲] 1.5 リーフ 1.6 さす [砂州] n こうみゃく [鉱脈] がんしょう [岩礁] あんしょう [暗礁] さす [砂洲] リーフ さす [砂州]
  • n でかわり [出かわり] でがわり [出替わり]
  • n しょひょうらん [書評欄]
  • n かいだい [解題]
  • n えっぺい [閲兵]
  • exp ようをたす [用を足す]
"
  • n つえはしら [杖柱]
  • n ほしょう [堡礁]
  • n つけあわせ [付合せ] つけあわせ [付け合わせ]
  • n いせき [遺跡]
  • exp したつづみをうつ [舌鼓を打つ]
  • n さんごしょう [珊瑚礁]
  • v5r,vi いりかわる [入り替わる]
  • v5u かわりあう [代り合う]
  • v5r,vi いれかわる [入れ代わる] いれかわる [入れ替わる]
  • n せいぜんせつ [性善説]
  • n かんしょう [環礁]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top