Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Labour relations” Tìm theo Từ | Cụm từ (393) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n トラグラ トランジスターグラマー
  • Mục lục 1 n 1.1 グラマーガール 2 adj-na,n 2.1 グラマー n グラマーガール adj-na,n グラマー
  • n グラマーストック
  • v5k,sl だく [抱く] いだく [抱く]
  • abbr せいろう [政労]
  • n プラントレイアウト
  • n ちゃしつ [茶室]
  • v5k,uk わめく [叫く] わめく [喚く]
  • v1 ひきたてる [引立てる] ひきたてる [引き立てる]
  • n すいじょうき [水蒸気]
  • n めじろおし [めじろ押し] めじろおし [目白押し]
  • adj-na,adv,n てんてん [転々] てんてん [転転]
  • n みずあそび [水遊び]
  • n じゅうろうどう [重労働]
  • n てまちん [手間賃]
  • n,vs みうごき [身動き]
  • v5b ふしまろぶ [臥し転ぶ]
  • adj-na,n ちゅうぐらい [中位] ちゅうくらい [中位]
  • n,vs かいい [介意]
  • n,vs ぞくはつ [続発]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top