Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lint-free cloth” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.052) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n すんか [寸暇]
  • n フリーセックス
  • n フリースケーティング
  • n かねばなれ [金離れ]
  • Mục lục 1 v5s 1.1 すくいだす [救い出す] 2 v5t 2.1 はなつ [放つ] v5s すくいだす [救い出す] v5t はなつ [放つ]
  • n さいだんき [裁断機]
  • n だんぶくろ [段袋]
  • n ふとおり [太織り]
  • exp ぬのをきる [布を截る]
  • n リストアップ
  • n ぬのぎれ [布切れ]
  • n さらしもめん [晒し木綿] さらしもめん [晒木綿]
  • n こんじ [紺地]
  • n はぎれ [端切れ]
  • n きはちじょう [黄八丈]
  • n にじゅうおり [二重織り]
  • n ぬのびき [布引] ぬのびき [布引き]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 たちきる [裁ち切る] 2 v5t 2.1 たつ [裁つ] v5r たちきる [裁ち切る] v5t たつ [裁つ]
  • n こだいぎれ [古代裂れ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top