Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lint-free cloth” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.052) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ルンペン
  • n げんろんのじゆう [言論の自由]
  • n フリートーキング
  • n ふていけいし [不定型詩] じゆうし [自由詩]
  • n ふとう [不凍]
  • Mục lục 1 n 1.1 ぼうちょうむりょう [傍聴無料] 1.2 ぼうちょうずいい [傍聴随意] 1.3 アドミッションフリー n ぼうちょうむりょう [傍聴無料] ぼうちょうずいい [傍聴随意] アドミッションフリー
  • adj-na ハートフル
  • n むぜい [無税] デューティーフリー
  • n フリーキック
  • Mục lục 1 n 1.1 あおぞらいちば [青空市場] 1.2 フリーマーケット 1.3 じゆうしじょう [自由市場] 1.4 あおぞらしじょう [青空市場] 2 abbr 2.1 フリーマ n あおぞらいちば [青空市場] フリーマーケット じゆうしじょう [自由市場] あおぞらしじょう [青空市場] abbr フリーマ
  • n フリーパス
  • n フリータックス
  • Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 にんい [任意] 2 n 2.1 じゆういし [自由意志] adj-na,adj-no,n にんい [任意] n じゆういし [自由意志]
  • n むぜい [無税]
  • Mục lục 1 n 1.1 こりかたまり [凝固まり] 1.2 けっぺい [血餅] 1.3 ぎょうかい [凝塊] n こりかたまり [凝固まり] けっぺい [血餅] ぎょうかい [凝塊]
  • n ふせいごう [不整合]
  • n フリーバッティング
  • n フリーダイビング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top