Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Parcel post” Tìm theo Từ | Cụm từ (496) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n-t だいぶぶん [大部分]
  • n さいこうほう [最高峰]
  • n えいぎょうけいひ [営業経費]
  • n さいがい [最外]
  • n ランニングコスト
  • n かこう [河港]
  • n ポークカツレツ
  • n ポートワイン
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 さいこう [最高] 2 n 2.1 さいた [最多] 2.2 いっとう [一等] 3 n,pref 3.1 さい [最] adj-na,n さいこう [最高] n さいた [最多] いっとう [一等] n,pref さい [最]
  • vs-i,uk する [為る]
  • exp みえをきる [見得を切る]
  • n ぼうえきこう [貿易港]
  • n けんあんしょ [検案書]
  • n ふにんち [赴任地]
  • n ししょばこ [私書函]
  • n てきやく [適役]
  • Mục lục 1 n 1.1 じっぴ [実費] 1.2 げんか [元価] 1.3 かいね [買い値] 1.4 しいれね [仕入れ値] 1.5 げんか [原価] n じっぴ [実費] げんか [元価] かいね [買い値] しいれね [仕入れ値] げんか [原価]
  • n コストさくげ [コスト削減] コストセービング
  • n たちすがた [立ち姿]
  • n ホストクラブ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top