Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quench” Tìm theo Từ | Cụm từ (100) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n,vs 1.1 きゅうしょく [給食] 2 n 2.1 がっこうきゅうしょく [学校給食] n,vs きゅうしょく [給食] n がっこうきゅうしょく [学校給食]
  • n ストレートパンチ
  • n べんとう [弁当] おべんとう [お弁当]
  • n ひるめし [昼飯] ひるめし [昼めし]
  • n-adv,n-t ひるやすみ [昼休み]
  • v5r かじる [齧る] かじる [噛る]
  • n フランセ
  • n にほんかいこう [日本海溝]
  • n ふつえいじてん [仏英辞典]
  • n ふついん [仏印]
  • Mục lục 1 v1 1.1 こじあける [こじ開ける] 1.2 ねじあける [捩じ開ける] 1.3 こじあける [抉じ開ける] v1 こじあける [こじ開ける] ねじあける [捩じ開ける] こじあける [抉じ開ける]
  • v1 かみあわせる [噛み合わせる] かみあわせる [噛合わせる]
  • n トレンチこうほう [トレンチ工法]
  • n おち [落]
  • n えきべん [駅弁]
  • n だんきゅう [段丘]
  • v5s ぶちかます [打ち噛ます]
  • n はなたば [花束] はなふさ [花房]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top