Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Relate” Tìm theo Từ | Cụm từ (423) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n かたほろり [偏辺]
  • n そぞろあるき [そぞろ歩き]
  • Mục lục 1 v1 1.1 かけはなれる [懸け離れる] 1.2 かけはなれる [掛け離れる] 1.3 かけはなれる [かけ離れる] 1.4 かけはなれる [掛離れる] 1.5 かけはなれる [懸離れる] v1 かけはなれる [懸け離れる] かけはなれる [掛け離れる] かけはなれる [かけ離れる] かけはなれる [掛離れる] かけはなれる [懸離れる]
  • n かんけいちょう [関係調]
  • n そうたいけいご [相対敬語]
  • MA はっけい [発勁]
  • n かいようリモートセンシング [海洋リモートセンシング]
  • Mục lục 1 exp 1.1 そらでよむ [そらで読む] 1.2 そらでよむ [空で読む] 2 n,vs 2.1 あんしょう [暗唱] 2.2 あんしょう [暗誦] exp そらでよむ [そらで読む] そらでよむ [空で読む] n,vs あんしょう [暗唱] あんしょう [暗誦]
  • n むし [無始]
  • n ちょうしもの [調子者] ちょうしもの [調子物]
  • n,vs しゅつごく [出獄]
  • n かりしゅっしょ [仮出所] かりしゅつごく [仮出獄]
  • Mục lục 1 exp 1.1 ちょうしにのる [調子に乗る] 2 v5r 2.1 つけあがる [付け上がる] 3 v5k 3.1 ちょうしづく [調子付く] exp ちょうしにのる [調子に乗る] v5r つけあがる [付け上がる] v5k ちょうしづく [調子付く]
  • n こうこうがい [硬口蓋]
  • n いんせき [姻戚] いんぞく [姻族]
  • n かりしゃくほう [仮釈放]
  • n なんこうがい [軟口蓋]
  • n,vs ぎりょう [議了]
  • adj-na,n ゆうえん [幽遠]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top