Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Specify” Tìm theo Từ | Cụm từ (174) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n,vs とくせつ [特設]
  • n べっせい [別製] とくせい [特製]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 とっき [特記] 2 n 2.1 とくひつ [特筆] n,vs とっき [特記] n とくひつ [特筆]
  • n べっし [別使]
  • n とくべつごう [特別号] とくしゅうごう [特集号]
  • n せんぎょう [専業]
  • n とっか [特価]
  • n とくせい [特性] とくしつ [特質]
  • n とっけん [特権]
  • n とくべつたいぐう [特別待遇] とくたい [特待]
  • n とくべつく [特別区]
  • n さいばいしゅ [栽培種]
  • n げんごとくゆう [言語特有]
  • n しゅがいねん [種概念]
  • n どうってことはない どうということもない
  • n とくべつい [特別委]
  • n とくし [特旨]
  • n とくやく [特約]
  • n べつはいたつ [別配達] そくたつ [速達]
  • n せんむ [専務] とくむ [特務]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top