Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Specify” Tìm theo Từ | Cụm từ (174) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • adv,n ひとくさ [一種] いっしゅ [一種]
  • n しんしゅ [新種]
  • n よびもの [呼び物]
  • n とくせい [特性]
  • n とくしゅじじょう [特殊事情]
  • n ほけつせんきょ [補欠選挙]
  • n とくそう [特捜]
  • n とくべつほうしゅう [特別報酬]
  • Mục lục 1 n 1.1 とくとうせき [特等席] 1.2 とくべつせき [特別席] 1.3 べっせき [別席] n とくとうせき [特等席] とくべつせき [特別席] べっせき [別席]
  • n とっくん [特訓]
  • n ひねつ [比熱]
  • n とくていきょうふしょう [特定恐怖症]
  • n あいぐすり [合い薬]
  • n,adj-no あしゅ [亜種]
  • n ざいらいしゅ [在来種]
  • n ちょうおん [重恩]
  • n とくれい [特例] べつもの [別物]
  • n とくしゅせい [特殊性]
  • n べっか [別科]
  • n とくめん [特免]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top