Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spindle bearing” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.138) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n かりとりき [刈り取り機]
  • n えつらんしつ [閲覧室]
  • n いねかり [稲刈り]
  • n せきじゅん [席順]
  • n おうなつ [押捺]
  • n べっこう [別項]
  • n そくどく [速読]
  • n よこいと [緯糸] ぬきいと [緯糸]
  • n ワークシェアリング
  • n すんしゃくさぎ [寸借詐欺]
  • n むりそくこうさい [無利息公債]
  • n みのっている [実っている]
  • n かくていりつきしょうけん [確定利付証券]
  • n むりそくしょうけん [無利息証券]
  • n じょうぶん [上聞]
  • adj みみどおい [耳遠い]
  • n じゅうちょう [重聴]
  • n おんしんふつう [音信不通] いんしんふつう [音信不通]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 はいけん [佩剣] 1.2 たいけん [帯剣] 2 n 2.1 たいとう [帯刀] n,vs はいけん [佩剣] たいけん [帯剣] n たいとう [帯刀]
  • n ノーパン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top