Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To be affected with a disease” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.484) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • v5s さす [刺す]
  • v1 ちりばめる [鏤める]
  • v5s いいかわす [言い交す]
  • v5m だんじこむ [談じ込む]
  • exp しゃくをあてる [尺を当てる]
  • n おんなとまじわる [女と交わる]
  • v5r きりかかる [斬り掛かる]
  • exp へいをめぐらす [塀を巡らす]
  • v1 ききいれる [聞き入れる]
  • v1 よいしれる [酔い痴れる]
  • v5m ふくむ [含む]
  • v1 むすびつける [結び付ける] むすびつける [結びつける]
  • n ぼうでなぐる [棒で殴る]
  • v5m つるむ [連む]
  • v5s はりでさす [針で刺す]
  • exp こしをかがめてあるく [腰を屈めて歩く]
  • adv ぽっと
  • adv どっかと どすんと
  • adv ぽかんと
  • adv ふっと
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top