Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To go overboard” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.887) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ごばんのめ [碁盤の目]
  • v5s とおりこす [通り越す]
  • adv まだまだ [未だ未だ]
  • v5r みおくる [見送る]
  • Mục lục 1 n 1.1 でがけ [出掛け] 1.2 でがけ [出掛] 1.3 おでかけ [お出掛け] n でがけ [出掛け] でがけ [出掛] おでかけ [お出掛け]
  • exp でるくいはうたれる [出る杭は打たれる]
  • n きせい [棋聖]
  • n きょくげん [極言]
  • n うんぷてんぷ [運否天賦]
  • n してせん [仕手戦]
  • n ゴーストップ
  • exp ぶたにしんじゅ [豚に真珠]
  • n ゴーサイン
  • n しゃく [勺]
  • v1 でかける [出かける] でかける [出掛ける]
  • n しょうちゃく [勝着]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top