Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Become visible” Tìm theo Từ (904) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (904 Kết quả)

  • / 'vizəbl /, Tính từ: hữu hình, thấy được, có thể nhìn thấy, có thể thấy; trong tầm mắt, (nghĩa bóng) có thể nhận thấy được, có thể xác định được, hiển nhiên, rõ...
  • thu nhập vô hình,
  • / ´rizibl /, Tính từ: dễ cười, hay cười, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tức cười, đáng buồn cười; lố lăng, Từ đồng nghĩa: adjective, to have risible nevers,...
  • / ´vizibli /, phó từ, một cách rõ ràng, hiển nhiên, visibly in love, rõ ràng đang yêu
  • những mặt hàng xuất nhập khẩu hữu hình,
  • 1. (thuộc) thi giác 2. có sở truờng thị giác,
  • xuất khẩu hữu hình,
  • mặt nhìn thấy,
  • miền nhìn thấy,
  • cán cân hữu hình, cán cân mậu dịch hữu hình,
  • đường chân trời biểu kiến, chân trời biểu kiến, đường chân trời biểu kiến,
  • đường bao thấy được,
  • phổ thấy được, phổ nhìn thấy, phổnhìn thấy được, phổ khả kiến,
  • cung nhìn thấy được,
  • vết nứt nhìn thấy được,
  • hàng nhập hữu hình, nhập khẩu hữu hình,
  • ánh sáng nhìn thấy,
  • tín hiệu thấy được,
  • ngưng tụ được nhìn thấy,
  • tài sản hữu hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top