Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bite the bullet” Tìm theo Từ (8.023) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.023 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bite the bullet, nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay
  • Thành Ngữ:, the biter bit, kẻ bị lừa trước khi định lừa người khác
  • dự án ngân sách (ở anh),
  • vùng chứa bit,
  • dụng cụ kéo lưỡi khoan,
  • / ˈbʊlɪt /, Danh từ: Đạn (súng trường, súng lục), ( số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu, Cấu trúc từ: to bite the bullet, Xây...
  • Thành Ngữ:, every bullet has its billet, phát đạn nào trúng đâu là do có số cả
  • / bait /, Danh từ: sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn); thức ăn, sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương,...
  • byte gồm bảy bit,
  • byte ba bit,
  • mũi choòng hình chữ nhật, mũi choòng hình chữ nhất, Địa chất: (mũi) choòng hình chữ nhất,
  • byte bốn bít,
  • Thành Ngữ:, to bite the dust, bị thất bại ê chề
  • byte 5 bit,
  • byte có n bit, byte n bit,
  • nhóm 8 bit, 8-bit byte,
  • byte hai bit,
  • byte 8 bit, byte tám bit,
  • byte 6 bit,
  • / ´pulit /, Danh từ: gà mái tơ, gà mái ghẹ (nhất là khi nó đã bắt đầu đẻ trứng), Kinh tế: gà mái tơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top