Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Chị” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (19 Kết quả)
- / tʃip /, Danh từ: vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sứt, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), ( số nhiều) (thông tục) khoai tây rán, (từ lóng) tiền,...
- viết tắt, hiệp hội kỹ nghệ anh quốc ( confederation of british industry),
- ,
- ,
- mã cmi,
- / ´tʃa:¸tʃa: /, Danh từ: nước trà; trà,
- / tʃin /, Danh từ: cằm, chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt, Y học: cằm, Từ đồng nghĩa: noun, to be up to the chin,...
"
- / tʃit /, Danh từ: mầm, manh nha, Đứa bé, đứa trẻ, trẻ con, người đàn bà nhỏ bé, người đàn bà mảnh dẻ, Danh từ + Cách viết khác : ( .chitty):...
- viết tắt, cơ quan thông tin trung ương ( central office of information),
- Danh từ: fi (chữ cái hy lạp),
- ,
- / ʃik /, Danh từ: sự sang trọng, sự lịch sự, Tính từ: bảnh, diện sang trọng, lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, chichi...
- mô hình chỉ dẫn được sự trợ giúp của máy tính, phương pháp dạy học bằng máy tính (computeraided instruction),
- viết tắt, cử nhân chuyên ngành phẫu thuật ( bachelor of surgery),
- viết tắt, cao học phẫu thuật ( master of surgery),
- thông tin thương mại mật, tài liệu chứa những bí mật nghề nghiệp hay thông tin thương mại được xem là giữ kín về nguồn gốc (vd như bằng đăng ký thuốc trừ sâu hay công thức hoá học mới).
- viết tắt, các đảo trên biển măngsơ ( channel islands), (cũ) đơn vị đo hoạt động phóng xạ ci (curie),
- Thán từ:, xin chào, hi , what are you doing, xin chào, bạn đang làm gì thế.
- viết tắt, hội viên danh dự ( companion, .of .Honour):,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3đã thích điều này
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.đã thích điều này
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"đã thích điều này
