Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gesticulative” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • / dʒes´tikjulətiv /, tính từ, làm điệu bằng điệu bộ, khoa tay múa chân,
  • / dʒes¸tikju´leiʃən /, danh từ, sự khoa tay múa chân, cử chỉ khoa tay múa chân, Từ đồng nghĩa: noun, indication , motion , sign , signal
  • / dʒes´tikju¸leit /, Động từ: khoa tay múa chân (khi nói), Hình Thái Từ: Xây dựng: khoa tay, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top