Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn triturate” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ´tritju¸reit /, Ngoại động từ: tán bột, nghiền nhỏ, nghiền thành bột, Danh từ: chất bị tán nhỏ, chất bị nghiền nhỏ, chất bị nghiền thành...
  • Tính từ: có thể nghiền, có thể tán nhỏ, có thể nghiền nhỏ, tán nhỏ thành bột,
  • Danh từ: máy nghiền, cối nghiền, cối tán, máy nghiền,
"
  • / ´tribjunit /, danh từ, (sử học) la mã chức vụ thuộc hộ dân quan, khu vực thuộc hộ dân quan, (sử học) la mã chế độ hộ dân quan,
  • Tính từ: chẻ ba, xẻ ba; ba nhánh, Động từ: rẽ ba, ba ngả, ba nhánh,
  • đánh dấu bằng triti (hidro phóng xạ),
  • Nội động từ: Đi loạng choạng; đi ngất ngưởng, (cổ) ấp úng; ngắc ngứ; nói lắp bắp,
  • / ´tai¸treit /, Ngoại động từ: chuẩn độ (dụng dịch); xác định tuổi (hợp kim vàng...), Y học: chuẩn độ
  • độ axit chuẩn, titrate acidity test, sự xác định độ axit chuẩn
  • sự xác định độ axit chuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top