Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get through to” Tìm theo Từ (14.587) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.587 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to get through, di qua, chui qua, vu?t qua; làm trôi qua (th?i gian)
  • Thành Ngữ:, wet through, ướt sũng
  • chấp nhận, nhận, lấy,
  • Thành Ngữ:, to get to, b?t d?u
  • Thành Ngữ:, to weather through, thoát khỏi, khắc phục được, vượt được
  • xuyên thủng, khoan lỗ suốt,
  • Thành Ngữ:, to carry through, hoàn thành
  • Thành Ngữ:, to huddle through, (như) to huddle over
  • Thành Ngữ:, to put through, hoàn thành, làm tr?n, làm xong xuôi, th?c hi?n th?ng l?i (công vi?c gì)
  • Thành Ngữ:, to fall through, h?ng, th?t b?i; không di d?n k?t qu? nào
  • Thành Ngữ:, to see through, nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...)
  • Thành Ngữ:, to live through, sống sót, trải qua
  • Thành Ngữ:, to read through, đọc hết, đọc từ đầu cuối (cuốn sách...)
  • Thành Ngữ:, to push through, xô đẩy qua, xô lấn qua
  • Thành Ngữ:, to win through, khắc phục, chiến thắng (khó khăn)
  • / θru: /, Giới từ: qua, xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, Xây dựng: xuyên suốt, thông suốt, suốt, thẳng, Cơ - Điện...
  • Thành Ngữ:, to thrust through, đâm qua, chọc qua
  • Thành Ngữ:, to seek through, lục tìm, lục soát
  • Thành Ngữ:, to strike through, xuyên qua, thấm qua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top