Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In expectation” Tìm theo Từ (4.002) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.002 Kết quả)

  • bre & name / ,ekspek'teɪʃn /, Danh từ: sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong, sự tính trước, sự dự tính, kỳ vọng, lý do trông mong, điều mong đợi, ( số...
  • những dự tính, extrapolative expectations, những dự tính ngoại suy, rational expectations, những dự tính (kỳ vọng) hợp lý
  • / ¸ekspɔ:´teiʃən /, Danh từ: sự xuất khẩu, Toán & tin: sự xuất cảng, Kinh tế: hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu, việc...
  • kỳ vọng có điều kiện,
  • kỳ vọng toán, kỳ vọng toán học, kỳ vọng toán học,
  • triển vọng xảy ra tai nạn,
  • / iks´pektətiv /, tính từ, (thuộc) điều mong đợi; làm một điều mong đợi,
  • giá trị chờ đợi, giá trị kỳ vọng,
  • kỳ vọng trung bình, dự báo trung bình,
  • kỳ vọng toán học,
  • / eks¸pektə´reiʃən /, Danh từ: sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm, Đờm khạc ra, Y học: sự khạc đàm,
  • / ¸eksi´kreiʃən /, danh từ, sự ghét cay ghét đắng, sự ghét độc địa, lời chửi rủa, người (vật) bị ghét cay ghét đắng, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination , anathema...
  • chửangoài tử cung, thai nghén ngoài tử cung,
  • dáng điệu trung bình,
  • tác động của dự tính,
  • giả thiết về dự tính, giả thiết về sự tính (đối với lãi suất trái phiếu dài hạn), thiết về dự tính,
  • dự đoán giá, dự đoán giá cả,
  • những dự tính ngoại suy,
  • dự tính dựa theo các giá trị đã biết trong quá khứ, dự tính ngoại suy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top