Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “No matter what” Tìm theo Từ (3.018) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.018 Kết quả)

  • chính, chủ,
  • Đại từ nghi vấn: gì, thế nào, what's the matter?, cái gì thế?, what's your name?, tên anh là gì?, sao, vậy thì sao, Đại từ cảm thán: biết bao!, làm sao!,...
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
  • Thành Ngữ:, no better than, chẳng hơn gì, quả là
  • thư không thưa kiện,
  • dầu có vị đắng,
  • Thành Ngữ:, it is no laughing matter, đây không phải là chuyện đùa
  • công tắc chính của mạch ắcqui, công tắc ngắt mass ắcqui,
  • nitric oxide,
  • / 'mætə /, Danh từ: chất, vật chất, chủ đề, nội dung, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, what's the matter with you?, anh làm sao thế?, anh có vấn đề gì thế?,...
"
  • Danh từ: (viết tắt) của number,
  • / nou /, Phó từ: không, Danh từ, số nhiều noes: lời từ chối, lời nói "không" ; không, phiếu chống; người bỏ phiếu chống, Toán...
  • Thành Ngữ:, that settles the matter ( question ), thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)
  • Thành Ngữ:, but what, (thông tục) trừ cái mà, mà... không
  • Thành Ngữ:, what about ?, có tin tức gì về... không?
  • Thành Ngữ:, what not ?, gì? gì nữa?
  • Thành Ngữ:, what of ?, ra sao?, thế nào?
  • không tràn,
  • Thành Ngữ:, sheep that have no shepherd, quân vô tướng, hổ vô đấu
  • Thành Ngữ:, what with...and what with ..., một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top