Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Press hard on” Tìm theo Từ (4.667) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.667 Kết quả)

  • máy nén tay,
  • / ´ha:d¸ɔn /, danh từ; số nhiều hard-ons, (tục tĩu) cửng (dương vật),
  • cạc cứng, thẻ cứng,
  • ép vào, Thành Ngữ:, to press on, o press foward
  • có sẵn, có trong tay, còn trong kho,
  • sự đóng gói ép tay,
  • thiết bị lọc ép để lọc mỡ,
  • Ngoại động từ: quay trở về với đề tài chán ngắt hoặc đơn điệu,
  • dự ứng suất ngang,
  • / pres /, Danh từ: sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, Đám đông, sự đông đúc; sự hối hả, sự khẩn trương, sức ép (của công việc), doanh nghiệp in (và sản xuất) sách, báo...
  • vật tư hiện có,
  • Thành Ngữ:, hard on sb's heels, ot on sb's heels
  • thẻ bổ sung,
  • lưu lượng đương thời, lưu lượng hiện tại,
  • / ha:d /, Tính từ: cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn,...
  • bóp mạnh phanh, đạp mạnh phanh,
  • Thành Ngữ:, it comes hard on him, th?t là m?t v? dau cho nó
  • liên hiệp báo chí,
  • máy ép bó, máy ép kiện, máy (ép) đóng kiện, scrap-baling press, máy ép kiện sắt vụn
  • máy dập, máy rèn dập, máy dập, máy rèn dập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top