Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To carry one s points” Tìm theo Từ (19.915) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.915 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to carry on, xúc tiến, tiếp tục
  • Thành Ngữ:, to carry one's points, thuyết phục người ta nghe mình
  • chịu tải,
  • Thành Ngữ:, to carry all before one, carry
  • tiếp tục kinh doanh,
  • Thành Ngữ:, to carry everything before one, vượt qua mọi trở lực thành công
  • bre & name / ˈkæri /, Hình thái từ: Danh từ: (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống...
  • / ´kæri¸ɔn /, Danh từ: sự ồn ào ầm ĩ, nổi đình nổi đám,
  • hành lý khách có thể được mang theo (khi lên máy bay), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, achieve , endure , hang on , keep going , last , maintain , perpetuate...
  • Thành Ngữ:, to carry/gain one's point, thuyết phục người ta nghe mình
  • Danh từ: người cưỡi ngựa đua vượt rào,
  • Thành Ngữ:, to carry away, đem đi, mang đi, thổi bạt đi
  • Thành Ngữ:, to carry forward, đưa ra phía trước
  • Thành Ngữ:, to carry it, thắng lợi, thành công
  • Thành Ngữ:, to carry off, đem đi, bắt đi, đưa đi khỏi chốn trần ai
  • Thành Ngữ: thực hiện, tiến hành, tiến hành, thực hiện, to carry out, tiến hành, thực hiện, to carry out a test, tiến hành thí nghiệm
  • Thành Ngữ:, to carry corn, (từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan
  • Thành Ngữ:, to carry through, hoàn thành
  • Idioms: to be on one 's lone (s), by one 's lone (s), cô độc, lẻ loi, một mình một bóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top