Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A lot of” Tìm theo Từ (25.747) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.747 Kết quả)

  • vẽ đồ thị,
  • Thành Ngữ:, hatch a plot, ngấm ngầm bày mưu lập kế
  • Thành Ngữ:, not a sausage, (thông tục) chẳng có gì cả
  • Thành Ngữ:, not a snap, không một chút nào, không một tí nào
  • Thành Ngữ:, a hell of a ..., (cũng) a helluva kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được
  • Idioms: to take up a lot of space, choán mất nhiều chỗ, kềnh càng
  • Thành Ngữ:, have not ( got ) a stitch on/not be wearing a stitch, (thông tục) khoả thân
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • sự kiểm tra từng lô,
  • hàng lô lớn,
  • Thành Ngữ:, not get/have a wink of sleep ; not sleep a wink, không chợp mắt được, không ngủ tí nào
  • Thành Ngữ:, of a verity, (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực
  • Thành Ngữ:, a poet of a sort, poet of sorts
  • Thành Ngữ:, a slip of a boy, một cậu bé mảnh khảnh
  • hàm số của ...
  • Thành Ngữ:, a chit of a girl, con ranh con, con oắt con
  • Thành Ngữ:, a son of a bitch, người đáng ghét; con hoang
  • Thành Ngữ:, a devil of a boy, thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý, vui tính...)
  • Thành Ngữ:, a high/low profile, cách ứng xử bộc lộ/kín đáo
  • Thành Ngữ:, not by a jugful, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không khi nào, không đời nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top