Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Abonde” Tìm theo Từ (1.295) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.295 Kết quả)

  • trở kháng anode,
  • trụ anốt,
  • thế anot,
  • tia anot,
  • bóng thám không,
  • thịt gà tơ,
  • anôt hình đĩa,
  • điện cực kích thích, điện cực duy trì,
  • anôt duy trì, anôt giữ,
  • đi ngược dòng,
  • không phục thuộc, đứng riêng,
  • anôt magie,
  • trái khoán đã đáo hạn (thường hoàn), trái phiếu đã đáo hạn (thường hoàn),
  • trái khoán thị chính, trái phiếu thị chính,
  • trái phiếu roosa,
  • trái khoán chưa phát hành, trái phiếu chưa phát hành,
  • anôt gia tốc, anôt thứ hai, anôt tăng tốc,
  • / ə'bʌv'bɔ:d /, Tính từ & phó từ: thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm,
  • / ə'bʌv,graund /, tính từ, Ở trên mặt đất, còn sống trên đời, phó từ, Ở trên mặt đất, lúc còn sống ở trên đời,
  • / ə'bʌv'menʃnd /, Tính từ: kể trên, nói trên, Kinh tế: đã kể trước, ghi trên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top