Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “About for over” Tìm theo Từ (5.474) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.474 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to move about, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh
  • tình trạng không rõ ràng về các yêu cầu được nêu trong hồ sơ mời thầu (các điều khoản về thương mại, các đặc tính kỹ thuật, v.v.),
  • cần trục di động,
  • Thành Ngữ:, to toss about, vứt lung tung
  • Thành Ngữ:, to quest about, đi lùng quanh
  • Thành Ngữ:, to stooge about, (hàng không) bay quanh chờ hạ cánh
  • Thành Ngữ:, to come about, x?y ra, x?y d?n
  • Thành Ngữ:, to go about, di dây di dó, di ch? này, ch? n?; di kh?p noi
  • Thành Ngữ:, to hang about, đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà
  • bị cuốn theo,
  • nghiêng xuống (tàu),
  • Danh từ: (sinh học) sự trao đổi chéo, sự đi qua, chuyến đi qua, sự vượt biển, chuyến vượt biển, Y học: sự trao đổi chéo, bắt chéo sự tương...
  • phết (keo, sơn…) lên,
  • sôi tràn, Vật lý: sôi quá, Từ đồng nghĩa: verb, boil
  • lật qua,
  • Danh từ: Đoàn máy bay, cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ) ( (cũng) fly-over bridge),
  • Danh từ: sự kiểm tra tỉ mỉ, trận đòn,
  • nung quá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top