Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Aircuit” Tìm theo Từ (1.260) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.260 Kết quả)

  • mạch điện cơ,
  • mạch cân bằng,
  • sơ đồ hồi tiếp, sơ đồ liên hệ ngược, mạch liên hệ ngược, mạch hồi tiếp, mạch hồi dưỡng, negative feedback circuit, mạch hồi tiếp âm, video feedback circuit, mạch hồi tiếp video
  • mạch tích hợp lai, mạch lai, optical hybrid circuit, mạch lai quang, precision-balanced hybrid circuit, mạch lai cân bằng chính xác, simple hybrid circuit, mạch lai đơn, thick film hybrid circuit, mạch lai màng dày, thick film...
  • mạch tạo nhóm,
  • sơ đồ chia đôi,
  • mạch sưởi ấm, mạch gia nhiệt,
"
  • dao mạch, mạch dao động (điện),
  • mạch nhiễu loạn,
  • mạch bị động, mạch không nguồn, mạch thụ động, passive circuit element, phần tử mạch thụ động
  • mạch hộp (tạo xung), mạch bọc kín,
  • sơ đồ bảo vệ, mạch bảo vệ,
  • mạch phát vô tuyến, mạch bức xạ,
  • mạch điện tín,
  • sơ đồ đối xứng,
  • mạch đồng bộ,
  • dòng điện đàm thoại, đường dây nói,
  • sơ đồ đập,
  • mạch điện báo,
  • mạch điện thoại, international telephone circuit, mạch điện thoại quốc tế, local telephone circuit (ltc), mạch điện thoại nội hạt, local telephone circuit-ltc, mạch điện thoại nội hạt, terrestrial telephone circuit,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top