Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Appreciable amount” Tìm theo Từ (1.182) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.182 Kết quả)

  • Thán từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) đi đi!, cút đi!,
  • vữa tiêm, vữa phun,
  • / ri:´maunt /, Danh từ: ngựa để thay đổi, (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội), lên lại, lại trèo lên (ngựa, xe đạp, đồi...),...
  • doanh số,, số giao dịch,
  • độ nén (ép), tỉ số nén, tỷ số nén,
  • số tiền,
  • tổng lượng mưa,
  • lượng chất,
  • số tiền thuế đã tính,
  • chứng chỉ mệnh giá, giấy chứng giá trị danh nghĩa, face-amount certificate company, công ty chứng chỉ mệnh giá
  • số tiền bảo hiểm tối thiểu,
  • lượng phản ứng dây truyền,
  • số rủi ro,
  • bảo hiểm hữu hiệu, số tiền còn hiệu lực,
  • độ lồi,
  • số tịnh trên sổ sách,
  • tổng số (cổ phần) nhận mua,
  • số miễn thuế,
  • số di trương, số dư tiếp theo trang trước, số tiền sang qua,
  • số tiền ghi bằng chữ, số tiền viết bằng chữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top