Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be at ease” Tìm theo Từ (4.202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.202 Kết quả)

  • Tính từ: không thoải mái; khó chịu, bối rối, lúng túng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, anxious , apprehensive...
  • Idioms: to be at dinner, Đang ăn cơm
  • Idioms: to be at work, Đang làm việc
  • Idioms: to be at play, Đang chơi
  • Idioms: to be at puberty, Đến tuổi dậy thì
  • Idioms: to be at stand, không tiến lên được, lúng túng
  • Idioms: to be brilliant at, giỏi, xuất sắc về
  • Thành Ngữ:, to be at bat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày)
  • Idioms: to be at fault, mất hơi một con mồi
  • Thành Ngữ:, to be at grips, giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền anh)
  • Idioms: to be at large, Được tự do
  • Idioms: to be at stake, bị lâm nguy, đang bị đe dọa
  • Idioms: to be surprised at, lấy làm ngạc nhiên về
  • / i:z /, Danh từ: sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu; sự không bị đau đớn; sự khỏi...
  • Thành Ngữ:, to set someone at ease, làm cho ai yên tâm, làm cho ai d? ngu?ng
  • Thành Ngữ: với giá rẻ, at an easy rate, rẻ, với giá phải chăng
  • cơ sở tại một điểm,
  • ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top