Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be busy” Tìm theo Từ (2.572) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.572 Kết quả)

  • trạng thái bận,
  • đèn báo bận,
  • âm bận, số bận,
  • đường xe chạy nhiều,
  • Idioms: to be busy as a bee, bận rộn lu bù
  • / 'bʌs /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cái hôn nghe kêu, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) hôn chùn chụt, hình thái từ:...
  • / 'bʌzbi /, Danh từ: mũ của kỵ binh anh,
  • / bɔi /, Danh từ: (hàng hải) phao, phao cứu đắm ( (cũng) life buoy), (nghĩa bóng) chỗ nương tựa, Ngoại động từ: Đặt phao, thả phao, ( (thường) + up)...
  • / ˈbʊʃi /, Tính từ: có nhiều bụi cây, mọc rậm rạp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bushy hair, tóc...
  • / bʌsk /, Danh từ: cái để độn coocxê, Ngoại động từ: chuẩn bị sẵn sàng, Nội động từ: chơi nhạc ngoài đường...
  • / 'bʌsti /, Tính từ: ngực nở (đàn bà),
  • cống,
  • Danh từ: bụi cây, bụi rậm, the bush rừng cây bụi, râu rậm, tóc rậm, biển hàng rượu, quán rượu, Ngoại động từ: trồng bụi cây (trên một khoảng...
  • / 'beri /, Ngoại động từ: chôn, chôn cất; mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi, Hình thái từ: Ô tô: ô...
  • ô tô điện,
  • Danh từ: tượng nửa người, tượng bán thân, ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ), sự khám xét chỗ ở, Ngoại động từ: làm...
  • giờ bận của mùa cao điểm (điện thoại),
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top