Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be in suspense” Tìm theo Từ (5.714) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.714 Kết quả)

  • Idioms: to be in abeyance, bị tạm đình chỉ
  • Idioms: to be in ambush, phục sẵn
  • Idioms: to be in charge, chịu trách nhiệm
  • Idioms: to be in danger, lâm nguy, gặp nạn, ngộ nạn
  • có nhiều khoáng sản,
  • Thành Ngữ:, be in somebody's pocket, rất gần gũi, thân tình với ai
  • Idioms: to be lacking in, thiếu, không đủ
  • Thành Ngữ:, to be in solution, ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...)
  • Idioms: to be in terror, khiếp đảm, kinh hãi
  • Idioms: to be in confinement, bị giam cầm, bị quản thúc
  • Idioms: to be in control, Đang kiểm soát, đang điều hành
  • Idioms: to be in evidence, rõ rệt, hiển nhiên
  • Idioms: to be in focus, Đặt vào tâm điểm
  • Idioms: to be in force, (Đạo luật..)có hiệu lực, hiện hành
  • Idioms: to be in irons, (hải)bị tung buồm
  • Idioms: to be in jeopardy, Đang mắc nạn, đang lâm nguy, đang gặp hạn;(danh dự)bị thương tổn;(công việc)suy vi
  • Idioms: to be in place, ở tại chỗ, đúng chỗ
  • thu được tiền,
  • Idioms: to be in manuscript, chưa đem in
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top