Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be in suspense” Tìm theo Từ (5.714) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.714 Kết quả)

  • / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
  • / səs´pens /, Danh từ: tình trạng chờ đợi; tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định, tình trạng treo, (pháp lý) sự tạm hoãn, sự đình chỉ; sự treo quyền, Xây...
  • tập tin đợi,
  • kinh doanh,
  • có tiền mặt,
  • đang lưu thông,
  • liên lạc với,
  • được néo (buồm),
  • được đấu với...
  • phần lãi đọng lại, sự ghi tạm tiền lãi,
  • vốn tạm ghi,
  • trương mục giao thời, tài khoản ghi tạm, tài khoản tạm ghi, tài khoản tạm thời, tài khoản treo, treasury suspense account, tài khoản tạm ghi của ngân khố
  • dây treo, Danh từ: dây treo, (sinh học) cuống noãn,
  • chất bẩn lơ lửng trong chất thải,
  • / səs´pensiv /, Tính từ: tạm thời; tạm đình, lưỡng lự, do dự, không quyết định, suspensive veto, sự phủ quyết tạm thời
  • / səs´pendid /, Tính từ: lơ lửng; huyền phù, bị hoãn lại, bị treo giò (bóng đá), Toán & tin: bị hoãn lại, Xây dựng:...
  • / dis´pens /, Ngoại động từ: phân phát, phân phối, pha chế và cho (thuốc men), ( + from) miễn trừ, tha cho, (pháp lý) xét xử, (tôn giáo) làm (lễ), Nội động...
  • / səs´pendə /, Danh từ, số nhiều suspenders: ( số nhiều) dây nịt móc bít tất (dây chun ngắn để kéo giữ bít tất), cái móc treo, ( số nhiều) (từ mỹ, nghĩa mỹ) dây đeo quần;...
  • dây trương một góc, cạnh đối, cạnh huyền, dây cung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top