Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be often in” Tìm theo Từ (5.582) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.582 Kết quả)

  • / 'ɔ:fn /, Phó từ: thường, hay, luôn, năng, trong nhiều trường hợp khác nhau, luôn luôn, rất hay, thỉnh thoảng, lúc này lúc khác, Toán & tin: thường...
  • / 'outn /, tính từ, bằng bột yến mạch, bằng rơm yến mạch,
"
  • / 'sɔfn /, Ngoại động từ: làm cho mềm (nước cứng..), làm cho dịu, làm mềm lòng, làm nhụt chí; làm cho yếu đi, Nội động từ: trở nên mềm, yếu...
  • / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
  • Thành Ngữ:, once too often, như once
  • Thành Ngữ:, as often as, mỗi lần mà, nhiều lần
  • kinh doanh,
  • có tiền mặt,
  • đang lưu thông,
  • liên lạc với,
  • được néo (buồm),
  • được đấu với...
  • Idioms: to be in bud, mọc mầm non, nẩy chồi
  • Idioms: to be in clink, nằm trong khám
  • Idioms: to be in commission, Được trang bị đầy đủ
  • Thành Ngữ: thiếu nợ, to be in debt, mang công mắc nợ
  • Idioms: to be in gaol, bị ở tù
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top