Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be often in” Tìm theo Từ (5.582) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.582 Kết quả)

  • Idioms: to be in a quandary, ở trong tình thế nghi ngờ
  • Idioms: to be in a tantrum, Đang bực bội, chưa nguôi giận, chưa hết giận
  • Thành Ngữ:, to be in a whirl, quay cuồng (đầu óc)
  • Idioms: to be in direct contradiction, hoàn toàn mâu thuẫn
  • Idioms: to be in full feather, (người)Ăn mặc diện; có tiền
  • Idioms: to be in good spirits, vui vẻ; khí sắc vui vẻ
  • Thành Ngữ:, to be far gone in, ốm liệt giường (về bệnh gì)
  • Idioms: to be in high feather, khi sắc, tính tình vui vẻ phấn khởi
  • Idioms: to be in line with, Đồng ý với, tán thành, ủng hộ
  • Idioms: to be in one 's teens, Đang tuổi thanh xuân, ở vào độ tuổi 13-19
  • Idioms: to be in rapport with, có quan hệ với, liên hệ mật thiết
  • Idioms: to be in sb 's confidence, Được dự vào những điều bí mật của người nào
  • Idioms: to be in serious strait, ở trong tình trạng khó khăn, nguy ngập
  • Idioms: to be in shabby clothes, Ăn mặc xốc xếch, dơ bẩn
  • Idioms: to be in the conspiracy, dự vào, nhúng tay vào cuộc âm mưu
  • được đấu sao,
  • Thành Ngữ:, to be in the secret, là người được biết điều bí mật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top