Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be often in” Tìm theo Từ (5.582) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.582 Kết quả)

  • Idioms: to be in recollections, trong ký ức
  • Idioms: to be in retreat, tháo lui
  • Idioms: to be in soak, bị đem cầm cố
  • Idioms: to be sworn ( in ), tuyên thệ
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • Idioms: to be in luck , in luck 's way, Được may mắn, gặp may
  • ,
  • Idioms: to be in fine , ( in good ) fettle, (ngựa)khỏe mạnh,(máy)đang chạy tốt
  • Idioms: to be dressed in black , in silk, mặc đồ đen, đồ hàng lụa
  • đấu chữ chi, được đấu dích dắc,
  • Idioms: to be proficient in latin, giỏi la tinh
  • Idioms: to be rich in imagery, phong phú, giàu hình tượng
  • Thành Ngữ:, to be rocked in hopes, ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng
  • Thành Ngữ:, to be in with somebody, gi?n ai, b?c mình v?i ai
  • Idioms: to be letter perfect in, thuộc lòng, thuộc làu
  • Idioms: to be hopelessly in love, yêu thương một cách tuyệt vọng
  • Idioms: to be in a fever, bị sốt, bị nóng lạnh
  • Idioms: to be in a maze, ở trong tình trạng rối rắm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top