Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be often in” Tìm theo Từ (5.582) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.582 Kết quả)

  • Idioms: to be in the soup, ở vào tình trạng khó xử, bối rối, lúng túng
  • Thành Ngữ:, to be in the suds, trong cảnh khó khăn lúng túng
  • Idioms: to be in a rage, giận dữ, nổi giận
  • Idioms: to be in a wax, nổi giận, phát giận; tức giận
  • Idioms: to be in concord with .., hợp với
  • Idioms: to be in good health, mạnh khỏe
  • Idioms: to be in harmony with, hòa thuận với, hòa hợp với
  • Idioms: to be in narcotic state, mê man vì chất thuốc bồ đà
  • Idioms: to be in one 's cups, Đang say sưa
  • Idioms: to be in one 's minority, còn trong tuổi vị thành niên
  • Idioms: to be in sb 's company, cùng đi với người nào
  • Idioms: to be in sb 's train, theo sau người nào
  • Idioms: to be in the dark, bị giam, ở tù; không hay biết gì
  • Idioms: to be in the know, biết rõ(công việc); (đua ngựa)được tin mách riêng, được mách nước để đánh cá
  • Idioms: to be deliberate in speech, Ăn nói thận trọng;
  • Idioms: to be drowned in sleep, chìm đắm trong giấc ngủ
  • Thành Ngữ:, to be enwrapped in slumber, đang mơ màng giấc điệp
  • Idioms: to be in a fix, ở vào một cảnh ngộ lúng túng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top