Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blot out” Tìm theo Từ (3.703) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.703 Kết quả)

  • cháy hết,
  • Ngoại động từ: mưu mẹo hơn (ai), láu cá hơn (ai),
  • vượt quá, vượt lên, vượt xa, đi nhanh hơn,
  • ống xả, ống thoát,
  • Ngoại động từ: hiện thực hơn, to out-zola zola, hiện thực hơn giô-la
  • sự mất cân bằng, sự mất cân bằng,
  • Giới từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra khỏi, vì, do, trong số, bằng (chất liệu), không có; thiếu, thoát khỏi (một tình trạng), có (cái gì) là nguồn gốc; từ, mất, hết, cách...
  • sự đổ tràn ra, chảy tràn ra, đổ ra,
  • sự xuất tiền, tiền bỏ ra,
  • / ´pei¸aut /, Danh từ: sự trả tiền, sự trả lương, Kinh tế: hoàn tiền lại (bảo hiểm), sự trả lương, sự trả tiền, sự trả tiền lại,
  • đóng mốc bằng cọc, phân định ranh giới (một diện tích hợp đồng), Xây dựng: dựng cọc, dựng mốc, Kỹ thuật chung: cắm tiêu, chia ra, đập vỡ,...
  • sự cắm cọc tiêu, sự đóng cọc mốc, vạch tuyến đường, đóng cọc mốc, sự vạch tuyến, sự vạch tuyến đường, pegging out the centre line of a road, sự đóng cọc mốc tim đường, pegging out the centre line...
  • / ´feiz¸aut /, Kỹ thuật chung: sự lệch pha,
  • Tính từ: rất mệt mỏi, kiệt sức (như) pooped,
  • bọt khí trong bê tông, chỗ rỗng trong bê tông,
  • / ´pleid¸aut /, tính từ, mòn xơ ra, mệt lử, mệt phờ ra,
  • sự tạo thành lớp cặn (trên bề mặt đun nóng),
  • sự in ra,
  • Nghĩa chuyên ngành: phóng ra (từ lề đường), vượt qua mặt, Nghĩa chuyên ngành: rút ra (đinh), Nghĩa chuyên ngành: nhổ ra,...
  • cái buông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top