Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blot out” Tìm theo Từ (3.703) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.703 Kết quả)

  • tia lửa hàn, Điện lạnh: thổi tắt, Điện: tắt (hồ quang), Điện lạnh: triệt, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: sự nổ lốp xe; sự bật hơi, (điện học) cái triệt tia điện; sự nổ cầu chì, (từ lóng) bữa chén thừa mứa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơn giận điên lên; sự phẫn nộ,...
  • Thành Ngữ:, to blot out, xoá đi, xoá sạch, tẩy sạch
  • rãnh bulông,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • bộ phận bít an toàn,
  • khởi đầu phun trào,
  • phun khí,
"
  • Thành Ngữ:, to boot out, đuổi ra, tống cổ ra, đá đít ( (nghĩa bóng))
  • cuộn dây thổi tia lửa, cuộn dập tắt hồ quang,
  • áo đỡ tia lửa hàn,
  • Thành Ngữ: làm nổ cầu chì, thổi tắt, làm nổ (cầu chảy), to blow out, thổi tắt, tắt (vì gió)
  • bộ dập tia lửa, bộ triệt tia lửa,
  • bulông có đai ốc,
  • rạch rãnh,
  • con tán, êcu, đai ốc bu-lông,
  • đai ốc có nấc đầu thấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top