Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Castles in air” Tìm theo Từ (7.000) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.000 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in the open air, gi?a tr?i
  • pháo đài kiên cố,
  • đai ốc hoa, Kỹ thuật chung: đai ốc, đai ốc có nấc,
  • pháo đài kiên cố,
  • không khí giữ trong lòng đất,
  • thường hóa trong không khí,
  • thời gian bay,
  • cháy trong không khí,
  • phát (thanh),
  • / ´ka:stə /, Danh từ: thợ đúc, bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ( (cũng) castor), bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...), Ô tô: góc caster(là góc...
  • vùng hoang vu,
  • phần gân (thân xe),
  • / kæntl /, danh từ, miếng; khoanh, khúc, Đuôi vểnh (của yên ngựa),
  • chữ tắt dùng trong điện báo, dụng ngữ điện báo, văn thể điện báo,
  • tiền trợ cấp,
  • Danh từ: tiền trợ cấp, Y học: danh từ tiền trợ cấp,
  • / ´gra:ntin´eid /, Danh từ: tiền trợ cấp, Kinh tế: tiền trợ cấp, trợ cấp viện trợ,
  • bộ làm mát bằng không khí,
  • bre / eə(r) /, name / er /, Hình thái từ: Danh từ: không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top