Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Choẹ” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • thịt lợn giần viên,
  • ngô nghiền,
  • Danh từ: sườn cừu, ( số nhiều) (từ lóng) tóc mai kiểu sườn cừu, Kinh tế: thịt cừu giần viên,
"
  • Thành Ngữ:, to chop out, trồi lên trên mặt (địa táng)
  • (sự) chạm rội,
  • Danh từ, số nhiều pre-echoes: sự bắt chước âm thanh, tiếng kêu lanh canh, Điềm báo,
  • Thành Ngữ:, to chop back, thình lình trở lại
  • Thành Ngữ:, to chop down, chặt ngã, đốn ngã
  • Thành Ngữ:, to chop off, chặt đứt, đốn cụt
  • Thành Ngữ:, chop and change, thay đổi ý kiến liên miên, không có thái độ dứt khoát
  • Thành Ngữ:, to chop up, chặt nhỏ, băm nhỏ
  • thùng sàng tấm,
  • Thành Ngữ:, to chop in, (thông tục) nói chen vào
  • cắt giảm ngân sách,
  • thịt lợn giần có xương,
  • Thành Ngữ:, to chop logic with someone, cãi vã với ai
  • Nghĩa chuyên ngành: letting,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top