Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come into existence” Tìm theo Từ (2.721) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.721 Kết quả)

  • được chưng cất, Từ đồng nghĩa: verb, come
  • tại sao, see why, sao thế này, sao ra nông nỗi này,
  • hình nón,
  • Danh từ: tương lai,
  • đổi hướng (gió),
  • danh từ, (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ của sự việc, Từ đồng nghĩa: verb, arise , befall , come to pass , occur , result , take place , transpire , come
  • phân rã, tan rã,
  • bong ra, Kỹ thuật chung: róc ra,
  • lắng xuống, rời ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, befall , betide , break , chance , click , come about , develop , go , go off , go over , hap , happen...
  • Thành Ngữ:, come outside, ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào (thách thức)
  • cảnh đăng ký, cảng xuất phát,
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): có vẻ như là she comes across as a kind person
  • lửa phụt ngược về bộ chế hòa khí,
  • phóng (vào vũ trụ không gian),
  • đổi thành tiền mặt,
  • sự tách (thành) sợi, sự tách (thành) thớ,
  • đưa vào vận hành, vận hành,
  • chuyển thành dung dịch,
  • sự đưa vào sản xuất, sự đưa vào sử dụng,
  • Thành Ngữ:, to turn into, tr? thành, d?i thành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top