Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Come into existence” Tìm theo Từ (2.721) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.721 Kết quả)

  • / ig'zistəns /, Danh từ: sự sống, sự tồn tại, sự hiện hữu, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể, Toán & tin: sự tồn...
  • Thành Ngữ:, to come into, to come into the world ra d?i; to come into power n?m chính quy?n; to come into being ( existence) hình thành, ra d?i; to come into fashion thành m?t; to come into force ( effect) có...
  • ăn khớp nhau, khớp nhau,
"
  • tồn tại duy nhất,
  • Thành Ngữ:, to call into being ( existence ), t?o ra, làm n?y sinh ra
  • định lý tồn tại,
  • Danh từ: sự không tồn tại, sự không tồn tại,
  • / ¸pri:ig´zistəns /, danh từ, sự tồn tại trước, kiếp trước,
  • / ig´zistənt /, Tính từ: tồn tại, có sẵn, hiện hữu, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, extant , around , existing , living , contemporary , current , new , now ,...
  • / ¸inig´zistəns /, danh từ, sự không có, sự không tồn tại, Từ đồng nghĩa: noun, nihilism , nonentity , nonexistence , nullity
  • va chạm với (tàu thủy),
  • Thành Ngữ:, come into one's own, sự công nhận, nhận lòng tin
  • Thành Ngữ:, to come into effect, có hiệu lực thi hành
  • đưa vào vận hành,
  • / ´eksidʒəns /, danh từ, nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp, Từ đồng nghĩa: noun, exigency , hot water , trouble , necessity , climacteric , crossroad , head , juncture ,...
  • thời gian hữu hiệu, thời gian tồn tại,
  • Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) sự không tồn tại,
  • / ¸kouig´zistəns /, Danh từ: sự chung sống, sự cùng tồn tại, Toán & tin: cùng tồn tại, cùng hiện hữu, sự cùng tồn tại, tồn tại đồng thời,...
  • nhân sao chổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top