Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Concealed by” Tìm theo Từ (1.275) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.275 Kết quả)

  • / kən'si:l /, Ngoại động từ: giấu giếm, giấu, che đậy, Hình thái từ: Xây dựng: làm khuất, giấu, Kỹ...
  • gạt nước ẩn hoàn toàn,
  • gạt nước bán kín,
  • dây điện ẩn, dây điện kín,
  • hệ (trần) treo lẩn, hệ thống treo lẩn (trần),
  • ống dẫn khí ẩn, ống dẫn khí kín,
  • mộng âm dương, mộng răng,
  • / bai/ /, Giới từ: gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian), theo cách,...
  • món nợ được hủy,
  • hành động phối hợp,
  • những người đương sự,
  • Tính từ: tự phụ, hợm mình,
  • cho đến khi hủy bỏ (quảng cáo ngoài trời),
  • nỗ lực chung,
  • kết cấu lưới, kết cấu rỗng,
  • Tính từ: quan tâm quá đáng tới phúc lợi mình,
  • séc đã được trả tiền,
  • sự thông mưu, thông đồng,
  • phương châm nhất trí,
  • Thành Ngữ:, by and by, lát nữa thôi; ngay bây giờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top