Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Concealed by” Tìm theo Từ (1.275) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.275 Kết quả)

  • công việc phụ, Danh từ: việc phụ làm lúc nhàn rỗi,
  • nhân tiện ghé thăm, would you drop by when you are in town ?, bạn có vào thành phố thì ghé chơi nhé?
  • Thành Ngữ:, favoured by ..., kính nhờ... chuyển
  • / ´bai¸bidə /, Kinh tế: người kêu giá cả (trong cuộc đấu thầu),
  • / 'baii'lek∫n /, Danh từ: cuộc bầu cử phụ,
  • điều lệ, quy chế, quy chế của công ty (chỉ áp dụng nội bộ), quy định hành chính, quy định phụ, quy trình,
  • Danh từ: tên lóng, tên tục,
  • đường vòng tránh, tuyến tránh, kênh (dẫn) vòng, đi vòng quanh, lò tránh, lò vòng, mạch rẽ, mạch sun, đường tắt,shunt, Địa chất:...
  • sự vòng qua,
  • nhánh sông chết,
  • đường tắt, đường phụ, đường tránh,
  • ngẫu nhiên,
  • bit sau bit,
  • ngẫu nhiên,
  • từng thành phần,
  • tự chảy (do tác dụng của trọng lực),
  • giếng phun gián đoạn,
  • nội quy, theo pháp luật,
  • Thành Ngữ:, by myself, một mình tôi, mình tôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top