Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Concerts” Tìm theo Từ (1.457) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.457 Kết quả)

  • / kən´sent /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) sự hài hoà âm thanh,
  • cửa hàng chi nhánh, hãng phụ thuộc, xí nghiệp phụ thuộc,
  • Danh từ: người hay đi nghe hoà nhạc,
  • Danh từ: phòng hoà nhạc,
  • phòng hòa nhạc, phòng hoà nhạc,
  • Danh từ: buổi hoà nhạc mà một bộ phận thính giả phải đứng nghe ở một khu vực không có ghế ngồi (như) prom,
"
  • Danh từ: buổi hoà nhạc trong phòng,
  • Danh từ: (âm nhạc) pianô cánh,
  • nhóm đồng loã, nhóm đồng mưu, concert party agreements, thỏa ước của nhóm đồng loã
  • Danh từ: buổi hoà nhạc bán vé trước,
  • bê tông bitum, bê tông nhựa,
  • bê tông không cốt thép, bê tông thường,
  • bê tông đúc, hỗn hợp bê tông đúc, bê tông lỏng, centrifugally cast concrete, bê tông đúc ly tâm
  • bê tông tổ ong, cellular concrete based on loess and lime, bê tông tổ ong vôi sét
  • bê-tông ke-ram-zit bọt,
  • bê tông xỉ than, bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch bê tông-xỉ than, cinder concrete brick, gạch bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch bê tông-xỉ than
  • cuốn bê tông, vỏ chống dạng vòm bằng bê tông,, vòm bê tông, bridge , concrete arch, cầu vòm bê tông, concrete arch bridge, cầu vòm bê tông, concrete arch dam, đập vòm bê tông
  • dải bê tông phân cách, rào chắn bêtông,
  • máy trộn bêtông,
  • xe goòng tải bê-tông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top