Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Confides” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • tầng ngậm nước bán giới hạn, tầng ngậm nước bị giới hạn bởi lớp đất có độ thẩm thấu kém. sự tái nạp và xả nước vẫn có thể xảy ra qua những lớp đất này.
  • thí nghiệm nén không nở hông,
  • sự đoạn dòng nước ngầm, nước ngâm (bị) bọc kín, nước ngâm giữa vỉa,
  • thí nghiệm xoắn không nở hông,
  • Thành Ngữ:, to be confined, ở cữ, đẻ
  • thí nghiệm nén không nở hông,
  • Idioms: to be confined to barracks, bị giữ lại trong trại
  • chức năng chống để quên khóa,
  • Idioms: to be confined ( for space ), ở chật hẹp
  • Idioms: to be confident of the future, tin chắc ở tương lai
  • Thành Ngữ:, to be confined to one's bed, bị liệt giường
  • thiết bị an toàn khi thi công ngầm hoặc thi công ở những vị trí khó khăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top