Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coucha” Tìm theo Từ (283) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (283 Kết quả)

  • / ´ʌnjən¸kautʃ /, (thực vật học) lúa yến mạch dại, ' —nj”n'twit‘, danh từ
  • Danh từ: (thực vật học) cỏ băng,
  • danh từ, ghế giường (ghế dài có thể mở rộng thành giường),
  • máy ép trục bụng, máy ép trục sấp,
  • lô bụng, couch roll jacket, áo lô bụng
  • Nghĩa chuyên nghành: bàn điều trị, bàn điều trị,
  • / kɔntʃ /, Danh từ: lối hành văn cầu kỳ bóng bảy; văn cầu kỳ bóng bảy,
  • / koʊtʃ /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh, (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...), (thể dục,thể thao) huấn luyện...
  • / ku:θ /, Tính từ: nhẵn bóng,
  • / ´pautʃ /, Danh từ: túi nhỏ, bao nhỏ (nhất là bằng da), mọng mắt (phía dưới mắt của người ốm), (quân sự) túi đạn (bằng da), (động vật học) túi (của con cái để mang...
  • / ´moukə /, Danh từ: cà phê môca (làm từ hỗn hợp gồm cà phê sữa và sô cô la nóng), màu nâu đậm (màu cà phê),
  • / mu:tʃ /,
  • đất thạch cao,
  • / tʌtʃ /, Danh từ: sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác (khả năng nhận thức được sự vật hoặc đặc tính của chúng bằng cách sờ vào chúng), cảm thấy cái gì...
  • / vautʃ /, Ngoại động từ: dẫn chứng, xác nhận, xác minh, Nội động từ: ( + for) cam đoan, bảo đảm, ( + for) xác minh, dẫn chứng, xác nhận,
  • / kɔf /, Danh từ: chứng ho; sự ho; tiếng ho, Nội động từ: ho, (từ lóng) phun ra, nhả ra, Từ đồng nghĩa: noun, verb, to...
  • / ´koukou /, Danh từ + Cách viết khác : ( .cocoa): quả dừa, bột cacao, nước cacao, màu cacao, Hóa học & vật liệu: cacao, Kinh...
  • / ´nu:kə /, Danh từ: gáy, ót, Y học: gáy, phần sau cổ,
  • xoănmũi dưới,
  • xoăn mũi giữa, xương xoăn mũi giữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top