Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Couvée” Tìm theo Từ (323) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (323 Kết quả)

  • đá sỏi thâm nhập nhựa, lớp gạch xây nghiêng,
  • lớp làm phẳng (mặt đường),
  • cặp nhiệt đồng kẽm, ngẫu lực động, khớp động, mối nối động, khớp động,
  • lớp cần xoa phẳng, lớp san bằng,
  • lớp nóc, hàng gờ nóc,
  • Danh từ: lớp huấn luyện xen kẽ những thời kỳ học với những thời kỳ thực tập,
  • lớp mặt ngoài, lớp áo đường, lớp bề mặt, lớp mặt, lớp mòn trên bề mặt, lớp phủ trên mặt, lớp trang trí,
  • hành trình thực (đạo hàng),
  • luồng đường hầm thông hơi, hầm thông hơi,
  • đường lượn hình chữ chi,
  • lớp bên dưới, lớp đáy (xây ngầm), lớp gạch xây lót, hàng gạch chân tường, lớp đáy, lớp đáy của khối xây, lớp đệm, lớp lót, lớp gạch đặt ngang, lớp móng, lớp nền, lớp san bằng, móng, sự...
  • lớp dính kết,
  • động cơ ghép,
  • trụ bổ tường ghép đôi,
  • mái kèo không dây căng, mái vì kèo không có thanh giằng,
  • bộ lập trình tiến trình,
  • lớp đệm (cát + vữa), lớp đệm bên dưới, nền đàn hồi, lớp balat, lớp đá dăm, lớp đáy,
  • lớp vữa khô,
  • quá trình dẫn tới va chạm, Danh từ: quá trình dẫn tới va chạm,
  • sự băm dưới (giũa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top