Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cry uncle” Tìm theo Từ (718) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (718 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to cry halves, đòi chia phần
  • Thành Ngữ:, to cry out, thét
  • Thành Ngữ:, to cry wolf, kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người
  • / kru: /, Danh từ: vùng trồng nho, Kinh tế: đồng-ru (đơn vị trữ kim chung),
  • / skrai /, Nội động từ: bói cầu (bằng quả cầu thuỷ tinh),
  • / drai /, Tính từ: khô, cạn, ráo, khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa (bò cái...), khan (ho), nhạt, không bơ, nguyên chất, không pha, không thêm nước...
  • / kei /, Danh từ: Đảo thấp nhỏ, Hóa học & vật liệu: bãi cát nông, Kỹ thuật chung: doi cát ngầm, rạn,
  • / praɪ /, Nội động từ: ( + into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói, dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói, tọc mạch; dính mũi vào (việc người khác...), Ngoại...
  • / frai /, Danh từ: cá hồi hai năm, thịt rán, Ngoại động từ: rán, chiên, Kỹ thuật chung: rán (chiên), Kinh...
  • Thành Ngữ:, to cry quits, đồng ý hoà
  • Thành Ngữ:, to cry up, tán dương
  • bao bì chống độc cho trẻ (crp), bao bì bảo vệ trẻ em và người lớn khỏi chấn thương và bệnh tật khi tiếp xúc hay tiêu hoá nhầm các thuốc trừ sâu được dùng trong dân có mức độ độc hại cụ thể....
  • Thành Ngữ:, to cry quits , to cry shame upon somebody, chống lại ai, phản kháng ai
  • Thành Ngữ:, stones will cry out, vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời)
  • Thành Ngữ:, to cry blue murder, la ó om sòm
  • Thành Ngữ:, to cry stinking fish, vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này
  • hàng khô rời,
  • cá mới nở,
  • đun cạn,
  • bánh ngọt làm ở gia đình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top