Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deferred payment credit” Tìm theo Từ (1.749) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.749 Kết quả)

  • số tiền (hàng) trả từng kỳ, sự trả chậm, trả chậm, trả theo định kỳ, trả tiền sau, export by deferred payment, xuất khẩu theo phương thức trả chậm, standard of deferred payment, phương tiện trả tiền...
  • nợ thu sau, thu nhập sau, thu nhập về sau,
  • thư tín dụng hoãn lại trả tiền,
  • chủ nợ được hoàn trả sau,
  • niên kim trả sau,
  • hợp đồng bán chịu, hợp đồng bán trả dần, hợp đồng tiền hàng trả sau,
  • trả chậm cước vận chuyển,
  • thư tín dụng xem phiếu sau,
  • sự xóa nợ, sự hoàn lại khoản vay, trả nợ,
  • thư tín dụng trả sau,
  • phương tiện trả tiền sau, quy tắc thanh toán chậm,
  • thư tín dụng chi trả chừa trống,
  • xuất khẩu theo phương thức trả chậm,
  • người chủ nợ ưu tiên,
  • / dɪˈfɜrd /, Tính từ: bị hoãn lại, Giao thông & vận tải: trả chậm, Đo lường & điều khiển: bị trì hoãn,
  • thư tín dụng thu theo hối phiếu,
  • rủi ro hoàn trả (tín dụng),
  • thư tín dụng trả theo chứng từ,
  • tiều thuế kỳ sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top