Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Doạ” Tìm theo Từ (640) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (640 Kết quả)

  • Danh từ: dây dắt chó,
  • Danh từ: giấy phép nuôi chó,
  • Tính từ: như chó, dog-like fidelity, sự trung thành như chó đối với chủ
  • / ´dɔg¸neil /, danh từ, (kỹ thuật) đinh móc,
  • Danh từ: (thiên văn học), (thông tục) chòm sao thiên lang,
  • / ´dɔg¸wɔtʃ /, danh từ, (hàng hải) phiên gác hai giờ (từ 4 đến 6, từ 6 đến 8 giờ tối),
  • đinh cặp hai đầu, đinh quặp hai đầu, đinh đĩa, đinh đỉa,
  • con cóc, lẫy, vấu,
  • đinh móc, đinh đường ray, đinh móc,
  • bánh chặn, bánh cóc, bộ bánh cóc,
"
  • kiểu điểm,
  • tệp chấm,
  • lưới điểm,
  • đường điểm, đường chấm, đường chấm chấm, đường chấm chấm (...)
  • dấu hiệu phân biệt,
  • cữ chặn chạy dao, cữ chặn bàn dao,
  • cái kẹp ống khoan, chìa vặn cần khoan,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) xúc xích nóng kẹp vào bánh mì, Thán từ: Ôi chà!, Kinh tế: xúc xích chín,
  • / ´pɔlkə¸dɔt /, danh từ, Điệu nhảy pônca, nhạc cho điệu phảy pônca, Áo nịt (đàn bà),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top